Card đồ hoạ Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Mobile
Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Mobile là card đồ họa tầm trung chuyên dụng dành cho laptop dựa trên kiến trúc Turing. Nó sử dụng cùng chip TU117 như phiên bản dành cho máy tính để bàn nhưng đối với GPU laptop này, tất cả 1024 shader đều được bật. So với các GPU RTX 2000 nhanh hơn (ví dụ: RTX 2060), 1650 Ti không tích hợp nhân RT Core hoặc nhân Tensor Core.
Có hai loại GTX 1650Ti, GB4D-128 với bus bộ nhớ 128 Bit và TGP 50 Watt và GB4B-256 với bus bộ nhớ 256 Bit và TGP 55 Watt (tương thích với các card RTX nhanh hơn) . Tốc độ xung nhịp dường như giống hệt nhau ở cả hai phiên bản, do đó, phiên bản 256 Bit sẽ nhanh hơn.
Kiến trúc Turing trong Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Mobile
Kiến trúc Turing không chỉ đem lại tính năng Ray Tracing cho card đồ hoạ RTX mà còn tối ưu hóa kiến trúc của nhân GPU và bộ nhớ đệm. Theo Nvidia, nhân CUDA hiện cung cấp khả năng thực thi đồng thời các phép tính dấu phẩy động và số nguyên để tăng hiệu suất trong khối lượng công việc tính toán nặng của các trò chơi hiện đại. Hơn nữa, bộ nhớ đệm đã được xây mới (kiến trúc bộ nhớ hợp nhất mới với bộ nhớ đệm gấp đôi so với Pascal). Điều này dẫn đến số lượng IPC thực hiện được nhiều hơn 50% và mức sử dụng năng lượng hiệu quả hơn 40% so với Pascal.
So với các chip Turing lớn hơn (như TU116 của GTX 1660 Ti và dòng RTX), TU117 không bao gồm bộ mã hóa NVENC mới mà là bộ mã hóa cũ hơn tương tự như bộ mã hóa được sử dụng trong Pascal và Volta.
Mức tiêu thụ điện năng của Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Mobile
Mức tiêu thụ điện năng của 1650 Ti dành cho máy tính xách tay được Nvidia quy định ở mức 50 - 80 Watt TGP (Tổng công suất đồ họa) và do đó cao hơn 5 - 25 Watt so với GTX 1650. Biến thể Max-Q tiết kiệm điện của GTX 1650 Ti được đánh giá ở mức 35 Watt TGP.
Thông số kỹ thuật NVIDIA GTX 1650 Ti Mobile
Codename | N18P-G62 |
Architecture | Turing |
Pipelines | 1024 - unified |
TMUs | 64 |
ROPs | 32 |
Core Speed | 1380 - 1485 (Boost) MHz |
Memory Speed | 12000 effective = 1500 MHz |
Memory Bus Width | 128 Bit/256 Bit |
Memory Type | GDDR6 |
Max. Amount of Memory | 4 GB |
Shared Memory | no |
Memory Bandwidth | 192 GB/s |
API | DirectX 12_1, OpenGL 4.6 |
Power Consumption | 50 Watt (50 - 80 Watt TGP) |
Transistor Count | 4.7 Billion |
Die Size | 200 mm² |
technology | 12 nm |
PCIe | 3.0 |
Displays | HDMI 2.0, DisplayPort 1.4 |
Features | DisplayPort 1.4, HDMI 2.0, PCIe 3.0 x16, up to 192 GB/s Memory Bandwidth, Support for Modern Standby |
Viết bình luận